gấu trúc
Vietnamese
ipa
Definitions
- a giant panda
- a red panda
Etymology
Affix from Vietnamese gấu (bear) + Vietnamese trúc (a kind of bamboo)+ Vietnamese vi + Vietnamese zh + Vietnamese 竹 + Vietnamese bamboo derived from Chinese 竹 (bamboo).
Origin
Chinese
竹
Gloss
bamboo
Concept
Semantic Field
Agriculture and vegetation
Ontological Category
Person/Thing
Kanji
竹
Emoji
🎍
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- bamboo Vietnamese
- bán độ Vietnamese
- cam go Vietnamese
- con bạc Vietnamese
- cà phê sữa đá Vietnamese
- giải quyết nỗi buồn Vietnamese
- giống má Vietnamese
- gấu Vietnamese
- gấu túi Vietnamese
- hài lòng Vietnamese
- hình chữ nhật Vietnamese
- mì Quảng Vietnamese
- ngón áp út Vietnamese
- quan ngại Vietnamese
- rừng rú Vietnamese
- tham nhũng Vietnamese
- thành uỷ Vietnamese
- trúc Vietnamese
- trị vì Vietnamese
- vi Vietnamese
- vốn dĩ Vietnamese
- zh Vietnamese
- ông đồ Vietnamese
- đánh bạc Vietnamese
- đường kính Vietnamese
- đế quốc Mĩ Vietnamese
- 竹 Vietnamese
- 竹 Chinese
- *c-kuːʔ, *c-guːʔ Proto-Vietic